-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
linh hoạt
Giải thích EN: Adaptable to a variety of parts and assembly processes. Thus, flexible assembly, flexible automated manufacturing, flexible cells and systems, flexible fixturing, flexible flow line.
Giải thích VN: Có thể thích ứng với đa dạng các bộ phận và quy trình lắp ráp. Như lắp ráp linh hoạt, sản xuất linh hoạt tự động hóa, tế bào và hệ thống linh hoạt , định vị linh hoạt, dòng lưu thông linh hoạt.
- Flexible Access System (FAS)
- hệ thống truy cập linh hoạt
- Flexible Alerting (FA)
- báo động linh hoạt
- flexible array
- mảng linh hoạt
- flexible box
- hộp linh hoạt
- flexible coupling
- khớp trục linh hoạt
- flexible hose
- ống linh hoạt
- flexible manufacturing system
- hệ sản xuất linh hoạt
- Flexible Manufacturing System (FMS)
- hệ thống sản linh hoạt
- flexible manufacturing system (FMS)
- hệ thống sản xuất linh hoạt
- flexible planning
- bố trí linh hoạt
- flexible reflector
- bộ phản xạ linh hoạt
- Flexible Route Selection (FRS)
- chọn đường linh hoạt
- Flexible Service Logic (FSL)
- lôgic dịch vụ linh hoạt
- FMS (flexiblemanufacturing system)
- hệ thống sản xuất linh hoạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adjustable , bending , ductile , elastic , extensible , extensile , flexile , formable , formative , impressionable , like putty , limber , lithe , malleable , moldable , plastic , pliant , soft , spongy , springy , stretch , stretchable , stretchy , supple , tensile , tractable , tractile , whippy , willowy , yielding , acquiescent , amenable , biddable , complaisant , compliant , discretionary , docile , gentle , going every which way , hanging loose , like putty in hands , manageable , open , rolling with punches , variable , flexuous , pliable , workable , resilient , suggestible , adaptive , adaptable , bendable , limp , lissom , lush , responsive , versatile
Từ trái nghĩa
adjective
- brittle , inflexible , resistant , rigid , stiff , unbendable , unpliable , unyielding , obstinate , ornery , stern , stubborn , unaccommodating , unadaptable , unresponsive , incompliant
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ