• /lʌg´zjuəri¸eit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Sống sung sướng, sống xa hoa
    ( + in, on) hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
    to luxuriate in the warm spring sunshine
    tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
    to luxuriate in dreams
    chìm đắm trong mộng tưởng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    refrain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X