• /blu:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa
    Sự ra hoa
    in bloom
    đang ra hoa
    (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
    in the full bloom of youth
    trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
    Phấn (ở vỏ quả)
    Sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
    to take the bloom off
    làm mất tươi

    Nội động từ

    Có hoa, ra hoa, nở hoa
    (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

    Danh từ

    (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Sự nở rộ
    Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.

    Cơ - Điện tử

    Khối thép, phôi lớn

    Cơ khí & công trình

    khối thép

    Hóa học & vật liệu

    khối thép cán
    màng ẩm
    phôi lờn
    tạo thỏi

    Xây dựng

    khoáng vật dạng chất
    làm nhòe

    Kỹ thuật chung

    bi khuấy
    bi khuấy luyện
    bọt màn hình
    làm mờ
    lớp cán thô/lớp bao phủ

    Giải thích EN: A surface coating; specific uses include:a semifinished thick block of steel approximately 6 inches square; an intermediate stage in the rolling process..

    Giải thích VN: Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.

    phôi lớn
    bloom shears
    máy cắt phôi lớn
    phôi ống
    sắt hạt
    sự mờ
    súc

    Kinh tế

    hoa
    phấn (quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X