-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp cán thô/lớp bao phủ
Giải thích EN: A surface coating; specific uses include:a semifinished thick block of steel approximately 6 inches square; an intermediate stage in the rolling process..
Giải thích VN: Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blossom , blossoming , bud , efflorescence , floret , flourishing , flower , floweret , opening , florescence , flush , prime , blush , color , glow , bar , rod , shaft , slab , anthesis , blow , burgeoning , down , fuzz , heyday , maturescence , vigor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ