• /ma:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đá vôi mềm
    Gạch (làm bằng) đá vôi mềm
    Thế Malm (thuộc Jura trên)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đất sét pha vôi cái, đá vôi mềm

    Giải thích EN: An artificial mixture of clay and chalk used to make bricks. Giải thích VN: Một hỗn hợp nhân tạo của đất sét và đá phấn dùng để sản xuất gạch.

    Xây dựng

    cát đá vôi
    đất macnơ
    sét cát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X