-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carelessness , dereliction , malefaction , misbehavior , misdeed , mismanagement , negligence , offense , transgression , violation , evil practice , misconduct , misdoing
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ