• /trænz´greʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vượt qua (giới hạn)
    Sự vi phạm (pháp luật...)
    (địa lý,địa chất) hiện tượng biển tiến, hiện tượng biển lấn (vào đất liền)
    Sự phạm quy, sự phạm tội

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (tôpô học ) sự vượt qua

    Cơ khí & công trình

    hiện tượng biển tiến

    Hóa học & vật liệu

    hiện tượng biểu tiến

    Xây dựng

    hiện tượng biến tiến

    Kỹ thuật chung

    sự vượt qua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X