• /mis´kɔndʌkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu
    Tội ngoại tình, tội thông gian
    Sự quản lý kém

    Ngoại động từ

    Phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ
    Phạm tội ngoại tình với, thông gian với
    Quản lý kém
    to misconduct one's bnusiness
    quản lý kém công việc của mình

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cư xử xấu
    hành động bậy bạ
    quản lý kém
    vô luân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X