• /'mæntl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt lò sưởi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mặt lò sưởi

    Giải thích EN: A projecting shelf or slab of wood, stone, or other material above a fireplace. Also, mantelpiece. Giải thích VN: Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X