-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thềm
- continental shelf
- thềm lục địa
- continental shelf placer
- sa khoáng thềm lục địa
- shelf deposit
- trầm tích thềm lục địa
- shelf depreciation
- hạ thấp thềm lục địa
- shelf edge
- gờ thềm lục địa
- shelf edge
- rìa ngoài thềm lục địa
thềm lục địa
- continental shelf placer
- sa khoáng thềm lục địa
- shelf deposit
- trầm tích thềm lục địa
- shelf depreciation
- hạ thấp thềm lục địa
- shelf edge
- gờ thềm lục địa
- shelf edge
- rìa ngoài thềm lục địa
tầng
- high-rise shelf-type storehouse
- kho có giá nhiều tầng
- shelf battery
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf battery (coil)
- dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá)
- shelf coil
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf freezer
- máy kết đông kiểu giá (tầng)
- shelf freezer
- máy kết đông kiểu tầng
- shelf freezing
- kết đông kiểu tầng
- shelf freezing
- sự kết đông kiểu giá (tầng)
- shelf froster
- máy kết đông kiểu tầng
Kinh tế
ngăn
- freezing shelf
- ngăn làm đá
- refrigerated shelf
- ngăn làm lạnh
- shelf evaporator
- thiết bị bốc hơi nhiều ngăn
- shelf talker
- giấy yết thị nhỏ trên các ngăn
- shelf truck
- giá có nhiều ngăn di động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ