• (đổi hướng từ Meadows)
    /ˈmɛdoʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng cỏ, bãi cỏ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồng cỏ
    meadow ore
    quặng đồng cỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X