• /´mi:ti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống như thịt; có nhiều thịt
    Quan trọng; có ý nghĩa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có nạc
    thịt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    insignificant , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X