• /´piθi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Súc tích; ngắn gọn, nhiều hàm ý (văn)
    a pithy comment
    lời bình luận súc tích
    a pithy saying
    câu tục ngữ súc tích
    (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; có đầy ruột (cây)
    (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống
    Mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    long-winded , verbose , wordy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X