-
Chuyên ngành
Toán & tin
có nghĩa
- least significant bit (LSB)
- bit có nghĩa là tối thiểu
- least significant character (LSC)
- ký tự có nghĩa tối thiểu
- least significant digit
- chữ số có nghĩa bé nhất
- least significant digit (LSD)
- chữ số có nghĩa tối thiểu
- LSB (leastsignificant bit)
- bit có nghĩa tối thiểu
- LSC (leastsignificant character)
- ký tự có nghĩa tối thiểu
- most significant bit (MSB)
- bit có nghĩa nhất
- most significant bit (MSB)
- bít có nghĩa nhất
- most significant digit
- hàng số có nghĩa lớn nhất
- MSB (mostsignificant bit)
- bit có nghĩa nhất
- MSB (mostsignificant bit)
- bít có nghĩa nhất
- MSD (mostsignificant digit)
- chữ số có nghĩa nhất
- non significant zero
- số không không có nghĩa
- significant digit
- hàng số có nghĩa
- significant digit arithmetic
- số học chữ số có nghĩa
Kỹ thuật chung
quan trọng
- least significant bit
- bít ít quan trọng nhất
- least significant bit (LSB)
- bít ít quan trọng nhất
- least significant digit (LSD)
- chữ số ít quan trọng nhất
- LSB (leastsignificant bit)
- bít ít quan trọng nhất
- LSD (leastsignificant digit)
- chữ số ít quan trọng nhất
- most significant bit (MSB)
- bít quan trọng nhất
- most significant digit (MSD)
- chữ số quan trọng nhất
- MSB (mostsignificant bit)
- bít quan trọng nhất
- significant condition
- điều kiện quan trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cogent , compelling , convincing , denoting , eloquent , expressing , expressive , facund , forceful , heavy , important , indicative , knowing , meaning , momentous , powerful , pregnant , representative , rich , sententious , serious , sound , suggestive , symbolic , valid , weighty , big , carrying a lot of weight , consequential , considerable , material , meaningful , notable , noteworthy , substantial , vital , historic , large , monumental , critical , decisive , great , key , main , major , prominent , significative , telling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ