• /´mekə¸naizd/

    Kỹ thuật chung

    được cơ khí hóa

    Giải thích EN: 1. equipped or performed with machinery.equipped or performed with machinery. 2. heavily dependent upon machinery; automated.heavily dependent upon machinery; automated. Giải thích VN: 1. được trang bị hoặc vận hành bằng máy móc.2. phụ thuộc nhiều vào máy móc, tự động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X