-
Kỹ thuật chung
được cơ khí hóa
Giải thích EN: 1. equipped or performed with machinery.equipped or performed with machinery. 2. heavily dependent upon machinery; automated.heavily dependent upon machinery; automated. Giải thích VN: 1. được trang bị hoặc vận hành bằng máy móc.2. phụ thuộc nhiều vào máy móc, tự động.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ