-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- busy , busybody * , chiseling , curious , encumbering , hindering , impeding , impertinent , intermeddling , interposing , interrupting , intruding , intrusive , kibitzing , meddling , mischievous , nosy , obstructive , officious , prying , pushy , snooping , snoopy , tampering , troublesome , interfering , obtrusive , impudicity , pragmatical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ