• (đổi hướng từ Encumbering)
    /in´kʌmbə/

    Thông dụng

    Cách viết khác incumber

    Ngoại động từ

    Làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu
    Đè nặng lên, làm nặng trĩu
    Làm ngổn ngang, làm bừa bộn

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , assist , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X