• /ə´fiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lăng xăng, nhiễu sự; cơm nhà vác ngà voi
    (ngoại giao) không chính thức
    an officious statement
    một lời tuyên bố không chính thức


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    modest , shy , timid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X