• /´meltiη¸pɔint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) điểm nóng chảy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điểm nóng chảy
    congruent melting point
    điểm nóng chảy tương đẳng
    english melting point
    điểm nóng chảy Anh (parafin)
    low-melting point
    điểm nóng chảy thấp
    lowering of the melting point
    sự hạ điểm nóng chảy
    melting point behaviour
    trạng thái điểm nóng chảy
    melting point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm nóng chảy
    melting point tube
    ống xác định điểm nóng chảy
    melting-point curve
    đường cong điểm nóng chảy
    mixed melting point
    điểm nóng chảy của hỗn hợp
    Thiele melting-point tube
    ống đo điểm nóng chảy Thiele

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X