-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- delusion , error , fallacy , fault , misapprehension , misconstruction , misinterpretation , mistake , mistaken belief , misunderstanding , false impression , hallucination , illusion , misjudgement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ