• /kə'liʤn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đụng, sự va
    the two cars had a slight collision
    hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau
    Sự va chạm, sự xung đột
    to came into collision with
    va chạm với, xung đột với

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự va chạm
    double collision
    va chạm kép


    Cơ khí & công trình

    cộng tuyến
    đồng thẳng

    Xây dựng

    sự chạm nhau

    Kỹ thuật chung

    đụng
    sự va chạm
    aerial collision
    sự va chạm trên không
    billiard ball collision
    sự va chạm kiểu bi-a
    bumping collision
    sự va chạm đàn hồi
    bus collision
    sự va chạm sự
    call collision
    sự va chạm cuộc gọi
    electron collision
    sự va chạm điện tử
    electron collision
    sự va chạm electron
    particle collision
    sự va chạm của hạt
    primary collision
    sự va chạm mạch
    rear end collision
    sự va chạm phía sau
    side collision
    sự va chạm phía bên
    side-on collision
    sự va chạm ngang
    sự va đập
    sự xung đột
    bus collision
    sự xung đột bus
    call collision
    sự xung đột cuộc gọi
    va

    Kinh tế

    đâm va (tàu xe....)
    sự câu kết
    sự va chạm
    collision between sea-going vessels
    sự va chạm giữa các tàu biển
    thông đồng
    collision oligopoly
    độc quyền thông đồng

    Địa chất

    sự va chạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X