• /'træʤidi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thảm kịch; bi kịch (sự kiện kinh khủng gây ra nỗi buồn to lớn); tấn thảm kịch, tai hoa
    a life blighted by tragedy
    cuộc đời bị tàn rụi vì bi kịch
    Bi kịch (vở kịch nghiêm túc có kết thúc buồn bã)
    Một ngành của kịch gồm những bi kịch
    classical French tragedy
    bi kịch cổ điển Pháp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bi kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X