-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affluent , fat-cat , flush * , leisure-class , loaded , opulent , prosperous , upper-class , upscale , uptown , wealthy , well-heeled * , well-off * , well-to-do * , flush , rich
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ