-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- flush * , loaded , moneyed * , opulent , prosperous , rich , stinking rich , upper class , upscale , well-off , well-to-do , abundant , bountiful , copious , full , plenteous , flush , moneyed , wealthy , in the money , river , stream , tributary
Từ trái nghĩa
adjective
- destitute , impoverished , needy , penniless , poor , insufficient , lacking , suffering , wanting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ