• Thông dụng

    Danh từ riêng

    từ viết gọn (informal) của tên (given name) Montgomery hoặc Montague

    Cấu trúc từ

    the full monty
    tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong muốn hay yêu cầu)
    I thought he was only going to buy the basic kit, but he bought the full monty
    Tôi đã nghĩ rằng anh ấy chỉ định mua bộ đồ nghề đơn giản thôi, nhưng anh ấy đã mua hết tất cả.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X