-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vòng kẹp
- buffer clip
- vòng kẹp giảm chắn
- clip connection
- nối bằng vòng kẹp
- clip connection
- vòng kẹp nối
- pipe clip
- vòng kẹp ống
- tube clip
- vòng kẹp nối ống
- tube clip
- vòng kẹp ống nối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bob , crop , curtail , cut , cut back , decrease , dock , lower , mow , pare , prune , reduce , shave , shear , shorten , skive , slash , snip , trim , truncate , blow , box , clout , cuff , knock , punch , smack , sock , thump , wallop , whack , chop , cut down , lop , bash , catch , pop , slam , slog , slug , smash , smite , strike , swat , thwack , wham , whop , buffet , bust , spank , fleece , overcharge , affix , connect , couple , fasten , fix , moor , secure , clasp , enfold , hold , hug , press , squeeze , abbreviate , barb , block , clutch , diminish , embrace , encompass , excise , fastener , hinder , hit , hook , nip , pace , rate , scissor , swindle , time
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ