• /'nærouli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chật hẹp, hẹp hòi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí
    to watch somebody narrowly
    để ý theo dõi ai từng lui từng tí
    Suýt, suýt nữa
    he narrowly escaped drowning
    nó suýt chết đuối


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X