• /´nestid/

    Toán & tin

    được lồng
    được lồng vào

    Kỹ thuật chung

    được đặt vào
    lồng nhau
    nested address space
    không gian địa chỉ lồng nhau
    nested address space
    vùng địa chỉ lồng nhau
    nested assignment statement
    câu lệnh gán lồng nhau
    nested command
    lệnh lồng nhau
    nested command list
    danh sách lệnh lồng nhau
    nested do group
    nhóm "do" lồng nhau
    nested DO statement
    câu lệnh Do lồng nhau
    nested interrupt
    ngắt lồng nhau
    nested interval
    các khoảng lồng nhau
    nested interval
    khoảng cách lồng nhau
    nested interval
    khoảng lồng nhau
    nested intervals
    khoảng lồng nhau
    nested loop
    vòng lặp lồng nhau
    nested procedure
    thủ tục lồng nhau
    nested structure
    cấu trúc lồng nhau
    nested tables
    bảng lồng nhau
    nested transaction
    sự giao dịch lồng nhau

    Kinh tế

    cho vào bao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X