-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- businesslike , commonsensical , down-to-earth , efficient , hard , hard-boiled * , hardheaded * , logical , matter-of-fact , practical , realistic , sober , unidealistic , utilitarian , hardheaded , objective , pragmatical , prosaic , tough-minded , unromantic , active , busy , busybody , dogmatic , meddlesome , sensible , skilled , systematic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ