• /præg´mætik/

    Thông dụng

    Cách viết khác pragmatical

    Tính từ

    Thực tế, thực dụng
    (thuộc) chủ nghĩa thực dụng
    (sử học) căn cứ vào sự thật
    pragmatic history
    sử căn cứ vào sự thật
    Hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
    Giáo điều, võ đoán
    pragmatic sanction
    (sử học) sắc lệnh vua ban (coi (như) đạo luật)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thực dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X