• /im´pə:sənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan
    an impersonal remark
    một lời nhận xét bâng quơ
    an impersonal attitude
    thái độ khách quan
    Không có cá tính con người
    (ngôn ngữ học) không ngôi
    impersonal pronoun
    đại từ không ngôi


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X