• /ɔ:´di:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thử thách
    to experience a serve ordeal
    trải qua một sự thử thách gay go
    (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X