-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addition , alteration , contraption , cutting edge * , departure , deviation , introduction , last word * , latest thing * , leading edge * , modernism , modernization , modification , mutation , newness , notion , permutation , shift , variation , vicissitude , wrinkle * , change , invention , novelty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ