• /´aut¸fɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa sông; cửa cống

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kênh xả đuôi
    kênh xả hạ lưu

    Xây dựng

    cửa sông

    Giải thích EN: The site at which water is discharged from a conduit to a stream, lake, or ocean. Giải thích VN: Vị trí tại đó nước được tháo chảy từ ống nước ra sông suối, hồ hoặc biển.

    mương tiêu

    Kỹ thuật chung

    đường tháo nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X