-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat around the bush , beg the question , belie , cavil , con , distort , dodge , equivocate , evade , exaggerate , fabricate , falsify , fib , garble , hedge , invent , jive * , lie * , misrepresent , misspeak , palter , phony up , put on * , quibble , shift , shuffle , tergiversate , forswear , deceive , lie , mislead
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ