-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be wasteful with , blow * , cast away , consume , dally , diddle away , dissipate , frivol , go through * , idle , lavish , misspend , run through * , spend like water , squander , throw away , trifle , bangle , cake , dawdle , deplete , pancake , shred , spend , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ