• /´fritə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Món rán
    ( số nhiều) (như) fenks

    Động từ

    Phung phí (thì giờ, tiền của...)
    to fritter away one's time on useless things
    lãng phí thì giờ vào những việc vô ích


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    hold , save , store

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X