• /¸pænə´dʒirik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài tán tụng
    a panegyric upon someone's success
    bài tán tụng thắng lợi của ai
    Văn tán tụng

    Tính từ ( .panegyrical)

    Ca ngợi, tán tụng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X