• /´tribju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật triều cống, đồ cống nạp; sự buộc phải triều cống
    to lay under tribute
    bắt phải nộp cống
    to pay tribute
    nộp cống
    Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
    floral tributes
    hoa tặng
    Sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái gì
    his recovery is a tribute to the doctor's skill
    sự bình phục của anh ấy là một chỉ báo tài năng của các bác sĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X