• /´pa:¸bɔil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ
    (nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời..)
    potatoes can be parboiled before roasting
    khoai tây có thể luộc sơ trước khi nấu

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    chần qua nước sôi
    hấp hơi nước

    Kinh tế

    chần nước sôi
    đun sôi nhẹ
    hấp hơi nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    simmer , stew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X