• /pə´renθisis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .parentheses

    (thường) dấu ngoặc đơn
    Thành phần xen kẽ (từ hoặc âm thêm vào để giải thích); (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau)
    Thành phần trong ngoặc đơn
    (nghĩa bóng) khoảng cách, lấp chỗ trống; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoặc tròn
    dấu ngoặc
    left parenthesis
    dấu ngoặc trái
    right parenthesis
    dấu ngoặc phải
    dấu ngoặc đơn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X