-
(đổi hướng từ Bathed)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bình
- electrolytic bath
- bình điện phân
- ice bath
- bình đá lạnh (của thermostat)
- ice bath
- bình (nước) đá lạnh
- ice bath
- bình băng đá
- ice-cooling bath
- bình đá lạnh (của thermostat)
- oil bath
- bình dầu
- oil bath air cleaner
- bình lọc gió chứa dầu
- temperature bath
- bình điều nhiệt độ
- temperature bath
- bình nhiệt độ
dung dịch
- acid bath
- dung dịch axit
- clear etching bath
- dung dịch ăn mòn bóng
- desensitizing bath
- dung dịch khử nhạy
- fixing bath
- dung dịch định ảnh
- hardening bath
- dung dịch tôi
- lead bath
- dung dịch chì
- quenching bath
- dung dịch trui kim khí
- reduce the bath
- khử dung dịch mạ
- reversing bath
- dung dịch đảo ảnh
- single bath developer
- thuốc hiện ảnh một dung dịch
- size bath
- bể dung dịch
- stop bath
- dung dịch hãm
- two-bath process
- quá trình hai dung dịch
nhúng
Giải thích EN: 1. an immersion of materials for a special purpose, such as a chemical bath designed to precipitate a salt.an immersion of materials for a special purpose, such as a chemical bath designed to precipitate a salt.2. a chemical solution used in such a treatment.a chemical solution used in such a treatment.
Giải thích VN: Sự nhúng của vật liệu cho một mục đích đặc biệt, chẳng hạn như kết tủa muối. 2, một hỗn hợp hóa chất sử dụng trong một xử lý đặc biệt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ablution , cleansing , dip , douche , dousing , gargle , laving , scrubbing , shower , soak , soaking , soaping , sponging , tub , wash , bathroom , lavatory , powder room , restroom , sauna , shower room , spa , steam room , toilet , washroom , balneation , balneology , bathing , caldarium , hydrotherapy , jacuzzi , lavement , plunge , sitz bath , sponge , turkish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ