• /fə´netik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) ngữ âm
    Dùng một ký hiệu cho mỗi âm thanh riêng, cho đơn vị âm
    phonetic symbols, alphabet, transcription
    các ký hiệu, bảng chữ cái, cách phiên ngữ âm
    Đúng phát âm (về chính tả)
    Spanish spelling is phonetic
    chính tả tiếng Tây Ban Nha đúng với phát âm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngữ âm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    oral , spoken , vocal , voiced

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X