• (đổi hướng từ Symbols)
    /simbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biểu tượng; vật tượng trưng
    white is the symbol of purity
    màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
    ( + for something) ký hiệu
    chemical symbol
    ký hiệu hoá học

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng
    Diễn đạt bằng tượng trưng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ký hiệu, dấu hiệu, biểu tượng

    Cơ khí & công trình

    tượng trưng

    Toán & tin

    ký hiệu, dấu
    symbol of operation
    dấu phép toán
    algebraic symbol
    dấu đại số
    circumflex symbol
    dấu mũ
    improper symbol
    dấu phi chính
    numerical symbol
    ký hiệu số
    proper symbol
    ký hiệu chân chính

    Xây dựng

    vật tượng trưng

    Kỹ thuật chung

    biểu tượng

    Giải thích VN: Là ký hiệu đồ họa dùng để biểu diễn một đối tượng. Ví dụ, biểu tượng đường (line symbol) biểu diễn đối tượng dạng đường, biểu tượng điểm (marker symbol) cho đối tượng dạng điểm, biểu tượng hình khép kín (shades symbol) cho đối tượng vùng, biểu tượng chữ (text symbol) cho chú thích. Biểu tưởng được định nghĩa bởi rất nhiều đặc điểm, bao gồm: màu, kính thước, góc và nền. Xem thêm text symbol (biểu tượng chữ), marker symbol (biểu tượng điểm), shade symbol (biểu tượng hình khép kín), và line symbol (biểu tượng đường).

    aiming symbol
    biểu tượng đích
    aiming symbol
    biểu tượng mục tiêu
    architectural symbol
    biểu tượng kiến trúc
    chain symbol
    biểu tượng xích
    currency symbol
    biểu tượng tiền tệ
    flowchart symbol
    biểu tượng lưu đồ
    graphic symbol
    biểu tượng đồ họa
    line symbol
    biểu tượng đường
    logic symbol
    biểu tượng logic
    marker symbol
    biểu tượng điểm
    multicolored symbol
    biểu tượng nhiều màu
    number enclosed within a circle (symbol)
    biểu tượng số có đường tròn bao quanh
    Position Of Currency Symbol
    vị trí biểu tượng tiền tệ
    resource symbol
    biểu tượng nguồn
    screen symbol
    biểu tượng màn hình
    shade symbol
    biểu tượng hình khép kín
    specific symbol
    biểu tượng đặc trưng
    Sub-Symbol
    biểu tượng phụ
    symbol environment
    môi trường của biểu tượng
    symbol table
    bảng biểu tượng
    text symbol
    biểu tượng chữ
    kí hiệu
    CESD (compositeexternal symbol dictionary)
    từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
    type designation or symbol
    kí hiệu loại bougie
    ký hiệu

    Giải thích VN: Hình, mẫu tự hoặc hoặc chữ để chỉ các bộ phận máy. Thí dụ : X thay thế cho điện kháng.

    absolute symbol
    ký hiệu tuyệt đối
    abstract symbol
    ký hiệu trừu tượng
    aiming symbol
    ký hiệu chỉ hướng
    annotation symbol
    ký hiệu chú thích
    basic symbol
    ký hiệu cơ bản
    block started by symbol (BSS)
    khối khởi đầu bằng ký hiệu
    bounding symbol
    ký hiệu giới hạn
    breakpoint symbol
    ký hiệu điểm ngắt
    BSS (blockstarted by symbol)
    khối khởi đầu bằng ký hiệu
    check protect symbol
    ký hiệu bảo vệ séc
    check symbol
    ký hiệu kiểm tra
    chemical symbol
    ký hiệu hóa học
    class symbol
    ký hiệu lớp
    component symbol
    ký hiệu linh kiện
    component symbol
    ký hiệu thành phần
    composite external symbol dictionary
    từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
    composite external symbol dictionary (CESD)
    từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
    composite symbol
    ký hiệu hỗn hợp
    composite symbol
    ký hiệu phức hợp
    concept symbol
    ký hiệu khái niệm
    connected symbol
    ký hiệu đấu dây
    control symbol
    ký hiệu điều khiển
    conventional symbol
    ký hiệu quy ước
    currency symbol
    ký hiệu tiền tệ
    decimal symbol
    ký hiệu thập phân
    decision symbol
    ký hiệu quyết định
    device symbol
    ký hiệu thiết bị
    display symbol
    ký hiệu hiển thị
    dollar (symbol)
    ký hiệu $
    drawing symbol
    ký hiệu bản vẽ
    electrical symbol
    ký hiệu điện
    entry symbol
    ký hiệu nhập
    error symbol
    ký hiệu sai số
    ESD (externalsymbol dictionary)
    từ điển ký hiệu ngoài
    external symbol
    ký hiệu ngoài
    fixed currency symbol
    ký hiệu tiền tệ cố định
    floating currency symbol
    ký hiệu tiền tệ động
    flowchart symbol
    ký hiệu lưu đồ
    free symbol
    ký hiệu tự do
    free symbol sequence
    dãy ký hiệu tự do
    functional symbol
    ký hiệu chức năng
    generated symbol (gensym)
    ký hiệu phát sinh
    gensym (generatedsymbol)
    ký hiệu phát sinh
    graphic symbol
    ký hiệu đồ họa
    graphic symbol set
    tập ký hiệu đồ họa
    graphical symbol
    ký hiệu sơ đồ điện
    graphics symbol
    ký hiệu đồ họa
    graphics symbol set (GSS)
    tập (hợp) ký hiệu đồ họa
    GSS (graphicssymbol set)
    tập (hợp) ký hiệu đồ họa
    ideographic symbol
    dấu ký hiệu
    image symbol set (lSS)
    bộ ký hiệu hình ảnh
    image symbol set (lSS)
    tập ký hiệu hình ảnh
    ISS (imagesymbol set)
    bộ ký hiệu hình ảnh
    ISS (imagesymbol set)
    tập ký hiệu hình ảnh
    kronecker symbol
    ký hiệu Krônecke
    letter symbol
    ký hiệu bằng chữ
    line delete symbol
    ký hiệu hủy dòng
    line delete symbol
    ký hiệu xóa dòng
    line-deletion symbol
    ký hiệu hủy dòng
    line-deletion symbol
    ký hiệu xóa dòng
    line-end symbol
    ký hiệu kết thúc dòng
    list of symbol
    bảng ký hiệu quy ước
    logic symbol
    ký hiệu logic
    logical character delete symbol
    ký hiệu xóa ký tự logic
    logical editing symbol
    ký hiệu soạn thảo logic
    logical escape symbol
    ký hiệu thoát logic
    logical line delete symbol
    ký hiệu xóa dòng logic
    logical line end symbol
    ký hiệu cuối dòng logic
    logical symbol
    ký hiệu logic
    manipulator, symbol
    máy điều khiển ký hiệu
    math symbol
    ký hiệu toán học
    Maximum Symbol Inversion (MSI)
    đảo ký hiệu cực đại
    meta-symbol
    siêu ký hiệu
    mnemonic symbol
    ký hiệu dễ nhớ
    mnemonic symbol
    ký hiệu dễ nhớ
    model symbol
    ký hiệu mô hình
    multicolored symbol
    ký hiệu nhiều màu
    negative symbol
    ký hiệu âm
    non-terminal symbol
    ký hiệu không tận cùng
    numeric symbol
    ký hiệu số
    numerical symbol
    ký hiệu số
    outline symbol
    ký hiệu bố cục
    pictorial symbol
    ký hiệu bằng ảnh
    programmed symbol set (PS)
    tập ký hiệu được lập trình
    proper symbol
    ký hiệu chân chính
    PS (programmedsymbol set)
    tập ký hiệu được lập trình
    reference symbol
    ký hiệu tham chiếu
    relation symbol
    ký hiệu quan hệ
    resource symbol
    ký hiệu nguồn
    root symbol
    ký hiệu gốc
    screen symbol
    ký hiệu màn hình
    separator symbol
    ký hiệu tách
    sequence symbol
    ký hiệu dãy
    service symbol
    ký hiệu dịch vụ
    SRT (symbolresolution table)
    bảng phân giải ký hiệu
    SRTD (symbolresolution table directory)
    thư mục bảng phân giải ký hiệu
    SRTE (symbolresolution table entry)
    sự nhập bảng phân giải ký hiệu
    star symbol *
    ký hiệu hình sao (*)
    summation symbol
    ký hiệu tổng
    surface symbol
    ký hiệu bề mặt
    surface symbol
    ký hiệu hệ thống
    surface-finish symbol
    ký hiệu độ nhẵn bề mặt (trên bản vẽ)
    symbol analysis
    sự phân tích ký hiệu
    symbol code
    mã ký hiệu
    symbol font
    phông ký hiệu
    symbol generator
    bộ sinh ký hiệu
    symbol indicator tube
    đèn chỉ thị ký hiệu
    symbol key
    phím ký hiệu
    symbol of existential quantifier
    ký hiệu lượng hóa tồn tại
    symbol of universal quantifier
    ký hiệu lượng hóa phổ biến
    symbol rate
    lưu lượng ký hiệu
    symbol reference
    sự tham chiếu ký hiệu
    symbol resolution table (SRT)
    bảng phân giải ký hiệu
    symbol resolution table directory (SRTD)
    thư mục bảng phân giải ký hiệu
    symbol resolution table entry (SRTE)
    sự nhập bảng phân giải ký hiệu
    symbol set
    bộ ký hiệu
    symbol set
    tập hợp các ký hiệu
    symbol set
    tập ký hiệu
    symbol string
    chuỗi ký hiệu
    symbol substitution
    sự thay thế ký hiệu
    symbol table
    bảng ký hiệu
    system symbol
    ký hiệu bề mặt
    system symbol
    ký hiệu hệ thống
    terminal symbol
    ký hiệu đầu cuối
    tracking symbol
    ký hiệu dò theo
    tracking symbol
    ký hiệu tạo vết
    tracking symbol
    ký hiệu tạo vệt
    tracking symbol
    ký hiệu theo vết
    triple plane symbol set
    tập ký hiệu mặt bội ba
    variable symbol
    ký hiệu biến
    vector group symbol
    ký hiệu tổ nối dây
    vector symbol set (VSS)
    tập hợp ký hiệu vectơ
    VSS (vectorsymbol set)
    tập ký hiệu vectơ
    ký hiệu quy ước
    list of symbol
    bảng ký hiệu quy ước
    dấu
    dấu hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X