• /prə´piʃieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lành; làm dịu, làm nguôi
    to propitiate an offended man
    làm lành với người bị xúc phạm
    to propitiate an angry person
    làm cho người tức giận nguôi đi
    Làm thuận lợi, làm thuận tiện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X