• /´plænə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lập kế hoạch, người vẽ bản thiết kế
    Người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) town planner

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ lập kế hoạch

    Đo lường & điều khiển

    người trắc đạc

    Kỹ thuật chung

    người họa đồ

    Kinh tế

    người đặt kế hoạch
    nhà quy hoạch
    financial planner
    nhà quy hoạch tài chính
    registered financial planner
    nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
    nhà thiết kế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X