• /skwɔbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt; cuộc cãi nhau ầm ĩ, cuộc cãi vặt (về một việc vô tích sự)

    Nội động từ

    Cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
    to squabble with somebody about something
    cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì

    Ngoại động từ

    (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X