• /spæt/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spit

    Danh từ

    Trứng (sò, trai...)
    Nội động từ
    Đẻ, sinh sản (sò, trai...)
    Danh từ
    ( (thường) số nhiều) ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) (như) spatterdashes
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ
    Vụ cãi nhau vặt, vụ cãi nhau không quan trọng, vụ cãi nhau nhỏ
    Ngoại động từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X