• /´pouni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa Pony (loại ngựa nhỏ)
    (từ lóng) hai mươi lăm bảng Anh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình (thường))
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản dịch quay cóp
    on Shanks's pony/mare
    như shank

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    25 bảng Anh
    đồng 25 bảng Anh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X