-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- catch on , disseminate , familiarize , generalize , give currency , make available , promote , restore , resurrect , revive , simplify , spread , universalize , ballyhoo , build up , cry , publicize , talk up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ