• /'oumən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điềm
    a good omen
    điềm tốt
    a bad omen
    điềm xấu

    Ngoại động từ

    Báo hiệu, chỉ điểm, là điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X