• /´switʃ¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tổng đài điện thoại
    a switchboard operator
    nhân viên điều khiển tổng đài
    on duty at the switchboard
    trực tổng đài điện thoại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) bảng đảo mạch, bảng điều khiển

    Xây dựng

    bảng phân phối điện

    Điện tử & viễn thông

    tổng đài điện thoại

    Điện

    tủ điện, tủ đóng cắt điện

    Kỹ thuật chung

    bảng chuyển mạch
    automatic switchboard
    bảng chuyển mạch tự động
    central battery switchboard
    bảng chuyển mạch nguồn chung
    central battery switchboard
    bảng chuyển mạch nguồn trung tâm
    common battery switchboard
    bảng chuyển mạch nguồn chung
    cordless switchboard
    bảng chuyển mạch không dây
    exchange switchboard
    bảng chuyển mạch tổng đài
    jack switchboard
    bảng chuyển mạch ổ cắm
    monocord switchboard
    bảng chuyển mạch đơn sợi
    PBX switchboard
    bảng chuyển mạch PBX
    power switchboard
    bảng chuyển mạch công suất
    single cord switchboard
    bảng chuyển mạch một dây
    switchboard panel instrument
    dụng cụ bảng chuyển mạch
    switchboard plug
    phích cắm bảng chuyển mạch
    telephone switchboard
    bảng chuyển mạch điện thoại
    bảng ổ cắm
    bảng phân phối
    electric switchboard
    bảng phân phối điện

    Kinh tế

    bảng điều động (tổng đại điện thoại)
    tổng đài (điện thoại)
    switchboard line
    đường dây tổng đài (điện thoại)
    switchboard operator
    nhân viên trực tổng đài (điện thoại)
    tổng đài điện thoại
    switchboard line
    đường dây tổng đài (điện thoại)
    switchboard operator
    nhân viên trực tổng đài (điện thoại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X