• /´rendəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..)
    Sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch
    a Spanish rendering of the original Arabic
    bản dịch từ nguyên bản tiếng A rập sang tiếng Tây Ban Nha
    Vữa lót (trên đá, gạch)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vữa lót
    Sự cấu tạo một hình ảnh, một đồ họa sẽ được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số

    Xây dựng

    lớp trát ngoài
    sự phun (vữa...)
    sự trát lót

    Kỹ thuật chung

    bản vẽ phối cảnh

    Giải thích EN: Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..

    Giải thích VN: Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.

    lớp trát nền
    lớp vữa trát
    sự trát
    ceiling rendering
    sự trát trần
    cement rendering
    sự trát xi măng
    plaster rendering
    sự trát vữa
    rendering heat insulation
    sự trát cách nhiệt
    wall rendering
    sự trát vữa lên tường
    sự trát vữa
    wall rendering
    sự trát vữa lên tường

    Kinh tế

    Điều kiện giao hàng
    bơ nấu chảy
    sự nấu chảy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X